Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:36 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 78 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,908.00 -1,278.86 | 14,998.00 -1,352.36 | 15,450.00 -1,425.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,307.00 -399.58 | 17,377.00 -508.43 | 17,769.00 -690.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,530 -1,931.90 | 26,637 -2,112.39 | 27,336 -2,335.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 3,201.00 -295.00 | 3,307.00 -301.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,418.00 -192.62 | 3,532.00 -216.92 |
Euro | EUR | 27,260 522.39 | 27,340 332.31 | 27,720 -483.90 |
Bảng Anh | GBP | 29,505 -2,469.06 | 29,803 -2,494.00 | 30,763 -2,571.02 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,910.00 -258.74 | 2,920.00 -280.75 | 3,115.00 -188.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.59 -14.19 | 297.04 -14.73 |
Yên Nhật | JPY | 159.03 -1.36 | 159.18 -2.83 | 168.73 0.99 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.53 0.35 | 15.73 -1.91 | 19.53 0.39 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,078 -5,192.27 | 80,168 -5,392.06 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,065.52 -648.77 | 5,176.55 -662.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,198.91 -59.98 | 2,292.51 -62.30 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 230.00 -18.04 | 295.00 20.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,328.00 -381.69 | 6,581.68 -396.31 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,132.00 -189.40 | 2,204.00 -215.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,171.00 -1,476.75 | 17,274.00 -1,562.11 | 17,761.00 -1,679.54 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -62.61 | 660.00 -76.23 | 690.00 -74.43 |
Đô la Mỹ | USD | 23,645 -1,415.00 | 23,645 -1,445.00 | 23,945 -1,505.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.